|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
possédé
| [possédé] | | tính từ | | | bị ma ám | | | Femme possédée du diable | | người phụ nữ bị quỷ ám | | | say đắm, say mê | | | Possédé de la passion du jeu | | say mê cờ bạc | | danh từ giống đực | | | kẻ bị ma ám | | | Crier comme un possédé | | gào thét như kẻ bị ma ám |
|
|
|
|