|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
posé
 | [posé] |  | tính từ | |  | ung dung | |  | Maintien posé | | tư thế ung dung |  | phản nghĩa Brusque, étourdi, fougueux. |  | danh từ giống đực | |  | lúc đậu (chim) | |  | Il est plus facile de tirer au posé qu'au vol | | bắn chim lúc đậu dễ hơn lúc bay |
|
|
|
|