|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portion
![](img/dict/02C013DD.png) | [portion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Portion de gâteau | | phần bánh ngọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Portions d'un héritage | | phần di sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La portion éclairée de la lune | | phần sáng của mặt trăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | suất cơm, suất thức ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire servir deux portions | | bảo dọn cho ăn hai suất |
|
|
|
|