Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portant


[portant]
tính từ
mang, chịu tải
Roue portante
bánh chịu tải
à bout portant
xem bout
bien portant
mạnh khoẻ
mal portant
ốm yếu
danh từ giống đực
quai (hòm)
(sân khấu) cái chống phông
cọc chèo
les bien portants
những người khoẻ mạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.