|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
port
![](img/dict/02C013DD.png) | [port] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port maritime | | hải cảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port militaire | | quân cảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port de commerce | | thương cảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port fluvial | | cảng sông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port maritime | | cảng biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paquebot qui sort du port | | tàu khách rời cảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành phố cảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter un port | | ở một thành phố cảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi nghỉ, chỗ yên thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'assurer un port dans la tempête | | tìm được chỗ yên thân trong cơn bão táp | | ![](img/dict/809C2811.png) | arriver à bon port | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến bến bình yên vô sự | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire naufrage au port | | ![](img/dict/633CF640.png) | sắp thành công mà lại hỏng | | ![](img/dict/809C2811.png) | port aérien | | ![](img/dict/633CF640.png) | phi cảng; sân bay | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mang, sự vác, sự cầm, sự đeo, sự đội... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le port d'une décoration | | sự đeo huân chương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le port de l'uniforme | | sự mang (mặc) đồng phục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền cước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer le port d'un colis | | trả tiền cước gói hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tư thế, dáng dấp, dáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port majestueux | | dáng dấp oai vệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port de tête | | dáng đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le port élancé du pin | | dáng mảnh mà cao của cây thông | | ![](img/dict/809C2811.png) | franc de port | | ![](img/dict/633CF640.png) | không phải trả cước phí | | ![](img/dict/809C2811.png) | port d'armes | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự bồng súng | | ![](img/dict/809C2811.png) | port de voix | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) sự chuyển giọng nhẹ nhàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) đèo (trong dãy Pi-rê-nê) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le port de Roncevaux | | đèo Rông-xơ-vô |
|
|
|
|