Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
popularité


[popularité]
danh từ giống cái
sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân
(nghĩa rộng) sự được lòng
Jouir d'une grande popularité parmi ses confrères
rất được lòng bạn đồng nghiệp
phản nghĩa Impopularité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.