|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ponte
![](img/dict/02C013DD.png) | [ponte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đẻ trứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mùa đẻ trứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lứa trứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vendre toute la ponte | | bán cả lứa trứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | ponte ovulaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự rụng trứng (ở động vật đẻ con) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) nhà con (đối với nhà cái, trong đám bạc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhân vật quan trọng, kẻ thần thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gros ponte de la finance | | kẻ thần thế lớn trong giới tài chính |
|
|
|
|