Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poliorcétique


[poliorcétique]
danh từ giống cái
(sử học) thuật hãm thành
tính từ
(sử học) hãm thành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.