Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poitrail


[poitrail]
danh từ giống đực
ức (ngựa)
(đùa cợt; hài hước) ngực (người)
(kiến trúc) rầm đỡ
(từ cũ, nghĩa cũ) mảnh chi ức ngựa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.