![](img/dict/02C013DD.png) | [poil] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lông (người, động vật có vú), lông mao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bras couverts de poils |
| cánh tay đầy lông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir du poil sur tout le corps |
| người đầy lông lá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieux chat galeux, presque sans poils |
| một con mèo già bị ghẻ, gần như trụi lông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre ses poils |
| rụng lông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poils absorbants |
| (thực vật học) lông hút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étoffe à longs poils |
| vải dài lông, vải tuyết dài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ lông (của con vật) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chat à poil soyeux |
| con mèo có bộ lông mịn như tơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ da lông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonnet en poil de lapin |
| mũ bonê bằng da lông thỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) trần truồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à un poil près |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ sai một chút |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au petit poil; au quart de poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn chính xác, hoàn toàn xác đáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chính xác |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tốt lắm, tuyệt vời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un poil dans la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) lười quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brave à trois poils |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) kẻ cóc sợ gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | carder le poil à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh ai, cào ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de tout poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đủ mọi hạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être au poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoải mái, vừa ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de bon poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) vui tính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de mauvais poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) càu cạu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | monter un cheval à poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa không yên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas avoir un poil de sec |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đẫm mồ hôi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sợ toát mồ hôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas avoir un poil sur le caillou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hói đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pas un poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không một chút nào, hoàn toàn không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | reprendre du poil de la bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy lại sức, lấy lại can đảm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre à poil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cởi đồ, cởi quần áo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur le poil de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhảy xổ vào đánh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un poil plus vite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhanh hơn một tí tẹo |