|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poignée
 | [poignée] |  | danh từ giống cái | |  | nắm | |  | Poignée de sel | | nắm muối | |  | Arracher une poignée de cheveux | | nhổ một nắm tóc | |  | (nghĩa bóng) nhúm | |  | Le maréchal qui n'avait qu'une poignée d'hommes | | viên thống chế chỉ có một nhúm lính | |  | cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa) | |  | Poignée d'une sabre | | chuôi kiếm | |  | Poignée d'une porte | | quả đấm cửa | |  | Tourner la poignée | | quay quả đấm cửa | |  | à poignée; par poignées | |  | đầy tay, nhiều lắm | |  | poignée de main | |  | cái bắt tay |
|
|
|
|