|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plutôt
 | [plutôt] |  | phó từ | | |  | thà | | |  | Plutôt mourir que s'humilier | | | thà chết hơn chịu nhục | | |  | hơn là | | |  | Il est indolent plutôt que paresseux | | | nó uể oải hơn là lười | | |  | (thân mật) cũng khá | | |  | Il est plutôt bavard | | | nó cũng ba hoa | | |  | mais plutôt | | |  | mà là | | |  | ou plutôt | | |  | hay đúng hơn là | | |  | plutôt deux fois qu'une | | |  | rất sẵn sàng, rất vui lòng |  | đồng âm Plustôt |
|
|
|
|