Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pluralité


[pluralité]
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) số nhiều
nhiều, vô số
La pluralité des dieux
sự có nhiều thần
(từ cũ, nghĩa cũ) đại đa số
élu à la pluralité des voix
được bầu với đại đa số phiếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.