Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plongeon


[plongeon]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) sự nhào lặn
(thể dục thể thao) sự nhào ra bắt bóng
(thân mật) sự cúi chào
(động vật học) chim lặn
faire le plongeon
(thân mật) thua lỗ; túng thiếu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.