|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plongeon
![](img/dict/02C013DD.png) | [plongeon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự nhào lặn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự nhào ra bắt bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự cúi chào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim lặn | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le plongeon | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thua lỗ; túng thiếu |
|
|
|
|