plier
 | [plier] |  | ngọai động từ | | |  | gấp | | |  | Plier du linge | | | gấp quần áo | | |  | Plier un journal | | | gấp tờ báo lại | | |  | Plier la tente | | | gấp lều lại | | |  | sắp xếp, thu xếp | | |  | Plier des livres | | | sắp xếp sách vở | | |  | Plier ses affaires | | | thu xếp công việc | | |  | uốn; co | | |  | Plier le bras | | | co tay | | |  | Plier une tige de fer | | | uốn một thanh sắt | | |  | Plier quelqu'un à la discipline | | | uốn ai theo kỷ luật | | |  | être plié de en deux | | |  | cong người xuống, còng người xuống | | |  | plier bagage | | |  | xem bagage | | |  | plier l'échine | | |  | phục tùng, chịu thua |  | Phản nghĩa Déplier, déployer, étaler, étendre, ouvrir |  | nội động từ | | |  | cong xuống | | |  | Branche qui plie | | | cành cong xuống | | |  | L'arbre plie sous le poids des fruits | | | cây cong xuống dưới sức nặng của quả | | |  | phục tùng | | |  | Plier sous l'autorité paternelle | | | phục tùng quyền người cha | | |  | Rien ne le fait plier | | | không gì khuất phục được anh ta | | |  | rút lui | | |  | Armée qui plie | | | đoàn quân rút lui |
|
|