Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pleurétique


[pleurétique]
tính từ
(y học) viêm màng phổi
Souffle pleurétique
tiếng thổi viêm màng phổi
danh từ
(y học) người viêm màng phổi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.