Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
platine


[platine]
danh từ giống cái
bàn máy (đồng hồ)
mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..)
tấm mặt (ổ khoá)
(kỹ thuật) nắp bịt, lá sập
(thông tục) miệng lưỡi
Avoir une fameuse platine
miệng lưỡi cừ lắm
danh từ giống đực
platin, bạch kim
Mine de platine
mỏ platin
tính từ (không đổi)
(có) màu bạch kim
Cheveux platine
tóc màu bạch kim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.