 | [plateau] |
 | danh từ giống đực |
| |  | đĩa cân |
| |  | khay, mâm |
| |  | Servir le déjeuner sur un plateau |
| | dọn bữa ăn trưa trên một cái khay |
| |  | Plateau d'argent |
| | khay (bằng) bạc |
| |  | Plateau de fromages |
| | một khay pho mát |
| |  | Plateau tibial |
| | (giải phẫu) mâm xương chày |
| |  | sân khấu |
| |  | (điện ảnh) phương tiện quay phim |
| |  | Frais de plateau |
| | phí tổn về phương tiện quay phim |
| |  | (đường sắt) toa sàn |
| |  | (địa lý; địa chất) cao nguyên |
| |  | apporter qqch à qqn sur un plateau |
| |  | cung cấp lập tức cho ai thứ người ta cần |
| |  | plateau continental |
| |  | thềm lục địa |