Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaquage


[plaquage]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) như placage 4
(thông tục) sự bỏ, sự bỏ rơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.