Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaqué


[plaqué]
danh từ giống đực
kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc
Montre en plaqué
đồng hồ vỏ bọc vàng
sự bọc vàng; sự bọc bạc
gỗ dán gỗ quý ngoài mặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.