|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planter
![](img/dict/02C013DD.png) | [planter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter un arbre fruitier | | trồng cây ăn quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter un terrain | | trồng một mảnh đất | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Arracher, déraciner | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắm, đóng; dựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter un drapeau | | cắm một lá cờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter des clous | | đóng đinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter une échelle contre le mur | | dựng thang ở tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt mạnh vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planter un baiser sur joue | | đặt mạnh cái hôn vào má | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller planter ses choux | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem choux | | ![](img/dict/809C2811.png) | planter là | | ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ đấy; bỏ rơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | planter sa tente à | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến sống ở (nơi nào) | | ![](img/dict/809C2811.png) | planter son clou | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem clou | | ![](img/dict/809C2811.png) | planter un bâtiment | | ![](img/dict/633CF640.png) | vạch chỗ xây nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | planter un décor | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) bài trí cảnh |
|
|
|
|