plante
 | [plante] |  | danh từ giống cái | | |  | cây, thực vật | | |  | Les animaux et les plantes | | | động vật và thực vật | | |  | Plante sauvage | | | cây dại | | |  | Plante annuelle | | | cây thường niên (cây hàng năm) | | |  | Plante vivace | | | cây sống dai (cây lưu niên) | | |  | Croissance de la plante | | | sự sinh trưởng của cây | | |  | (giải phẫu) gan (bàn) chân | | |  | jardin des plantes | | |  | vườn bách thảo | | |  | une belle plante | | |  | (thân mật) một cô gái đẹp | | |  | une plante de serre | | |  | người yếu đuối mảnh mai |
|
|