Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planté


[planté]
tính từ
cắm, mọc
Cheveux bien plantés
tóc mọc đẹp
đứng yên
Rester planté devant son père
đứng yên trước mặt bố
bien planté
vạm vỡ
rester planté comme un poireau
(thân mật) đợi lâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.