|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planer
![](img/dict/02C013DD.png) | [planer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm bằng, bào phẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đàn phẳng (tấm kim loại...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như pelaner | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bay lượn, lượn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oiseau qui plane | | chim bay lượn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne que fait que planer | | nó chỉ lượn thôi, nó chỉ lờ phờ thôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn bao quát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oeil plane sur la ville entière | | con mắt nhìn bao quát cả thành phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trùm lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La douleur qui plane sur cette maison | | nỗi đau buồn trùm lên nhà này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lâng lâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Planer dans le monde imaginaire | | lâng lâng trong cõi mộng |
|
|
|
|