|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaisanterie
![](img/dict/02C013DD.png) | [plaisanterie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời nói đùa, điều đùa chơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời đùa cợt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en butte aux plaisanteries de ses camarades | | bị bè bạn đùa cợt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò đùa, việc tầm thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une plaisanterie pour lui de faire cela | | đối với anh ta thì làm việc ấy chỉ là một trò đùa | | ![](img/dict/809C2811.png) | entendre la plaisanterie | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu được đùa cợt (mà không tự ái) | | ![](img/dict/809C2811.png) | plaisanterie à part | | ![](img/dict/633CF640.png) | không đùa đâu, nói đứng đắn |
|
|
|
|