![](img/dict/02C013DD.png) | [plaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vui lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son travail me plaît |
| việc làm của nó làm cho tôi vui lòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher à plaire à un personnage important |
| tìm cách làm vui lòng một nhân vật quan trọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được ưa thích, được yêu mến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il plaît à ses amis |
| nó được bạn bè yêu mến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il plaît |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thật dễ thương, thật dễ chịu |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ (không ngôi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp với ý muốn, hợp với sở thích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ferai ce qu'il vous plaira |
| tôi sẽ làm cái gì hợp với ý muốn của anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il travaille que quand ça lui plaît |
| nó chỉ làm việc khi nó thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à Dieu ne plaise que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có trời, tôi đâu có dám |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme il vous plaira |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tùy ý, cứ việc làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plaise à Dieu que; plût à Dieu que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lạy trời phù hộ cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plaît - il ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gì ạ? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'il vous plaît |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho phép tôi...; xin lỗi..., xin vui lòng cho... |