|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaider
![](img/dict/02C013DD.png) | [plaider] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiện cáo, kiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biện hộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avocat qui plaide pour un enfant | | luật sư biện hộ cho một đứa trẻ | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biện hộ cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaider une cause | | biện hộ cho một vụ kiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaider l'innocence de son client | | biện hộ cho sự vô tội của khách hàng của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaider sa propre cause | | tự biện hộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | plaider le faux pour savoir le vrai | | ![](img/dict/633CF640.png) | vờ nói sai để người khác phun ra sự thật |
|
|
|
|