Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plagiat


[plagiat]
danh từ giống đực
sự ăn cắp văn
Être condamné pour plagiat
bị buộc tội ăn cắp văn
Phản nghĩa Création
(sử học) nghề mẹ mìn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.