Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placeur


[placeur]
danh từ giống đực
người xếp chỗ ngồi (ở rạp hát...)
người phụ trách tìm việc (cho người khác)
người đi bán
Placeur de billets
người đi bán vé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.