|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placard
![](img/dict/02C013DD.png) | [placard] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tủ hốc tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre des vêtements dans un placard | | bỏ quần áo vào chiếc tủ ở hốc tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yết thị, áp phích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) bản in thử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) miếng cạp buồm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bài kịch, bài vè đả kích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà tù, ngục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vingt ans de placard | | bị giam 20 năm tù | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un cadavre dans le placard | | ![](img/dict/633CF640.png) | có một vụ việc tai tiếng khó bày tỏ (tiết lộ) trong quá khứ | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre au placard | | ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ rơi (ai), gạt bỏ (cái gì, vật gì) |
|
|
|
|