|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
placé
![](img/dict/02C013DD.png) | [placé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở vị trí (nào đó) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le nez bien placé | | có mũi ở vị trí cân xứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở địa vị (nào đó) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnage haut placé | | nhân vật ở địa vị cao | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cœur bien placé | | ![](img/dict/633CF640.png) | có đạo đức | | ![](img/dict/633CF640.png) | có danh vọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | cheval placé | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngựa đua về nhất nhì | | ![](img/dict/809C2811.png) | être bien placé pour | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở địa vị thích hợp để | | ![](img/dict/809C2811.png) | mal placé | | ![](img/dict/633CF640.png) | không đúng chỗ, không đúng lúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền thắng cuộc về ngựa đua về nhất nhì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế đầu (ngựa) |
|
|
|
|