|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plébéien
![](img/dict/02C013DD.png) | [plébéien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des goûts plébéiens | | thị hiếu bình dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Famille plébéienne | | (sử học) gia đình bình dân | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bình dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les patriciens et les plébétiens | | (sử học) quí tộc patrixi và bình dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme aimé de tous les plébéiens | | một người mà mọi người bình dân đều mến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Patricien. Aristocrate, aristocratique. |
|
|
|
|