Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pivoter


[pivoter]
nội động từ
xoay (quanh trục đứng), xoay quanh
(thực vật học) cắm thẳng xuống (rễ cây)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.