Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pitié


[pitié]
danh từ giống cái
lòng thương hại
Avoir pitié de qqn
thương hại ai
à faire pitié
thảm hại
c'est pitié !
thật đáng thương hại, thật đáng buồn!
faire pitié
xem faire
par pitié
vì lòng thương hại, làm ơn
pitié !
xin miễn thứ cho!
prendre qqn en pitié
thương hại ai
sans pitié
nhẫn tâm
phản nghĩa Cruauté. Inhumanité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.