|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piste
![](img/dict/02C013DD.png) | [piste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấu chân (con thú), vết, hút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre la piste de la bête | | lạc dấu chân con thú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre la piste du voleur | | theo hút tên ăn cắp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sur la piste d'une étymologie | | có hướng tìm ra một từ nguyên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng đua (xe đạp, mô-tô, ngựa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường băng (máy bay) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường trượt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piste de ski | | đường trượt tuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường mòn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piste sonore | | băng âm (ở phim (điện ảnh)) |
|
|
|
|