|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pisser
 | [pisser] |  | nội động từ | | |  | (thô tục) đái | | |  | avoir envie de pisser | | | muốn đái | | |  | Pisser au lit | | | đái dầm | | |  | Pisser contre un mur | | | đái vào tường | | |  | (thông tục) rò | | |  | Tonneau qui pisse | | | thùng rò | | |  | c'est à pisser de rire (à pisser dans sa culotte) | | |  | thật nực cười | | |  | c'est comme si I'on pissait dans un violon | | |  | thực là hoàn toàn vô ích | | |  | il pleut comme vache qui pisse | | |  | (thông tục) mưa tầm tã | | |  | laisser pisser le mérinos | | |  | (thông tục) để mặc, chờ | | |  | ne plus se sentir pisser | | |  | quá tự phụ, quá tự hào về mình | | |  | quand les poules pisseront | | |  | bao giờ chạch đẻ ngọn đa |  | ngoại động từ | | |  | (thông tục) đái | | |  | Pisser du sang | | | đái ra máu | | |  | để chảy | | |  | Nez qui pisse du sang | | | mũi chảy máu | | |  | pisser de la copie | | |  | (thân mật) viết nhiều mà dở |
|
|
|
|