Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piqueur


[piqueur]
danh từ giống đực
người phụ trách chuồng ngựa
(săn bắn) như piqueux
thợ máy da mũ (để làm giày)
(ngành dệt) thợ châm lỗ (tấm bìa để dệt vải)
cai thợ (thợ nề, thợ làm đường...)
(ngành mỏ) thợ bạt vỉa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.