|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piquet
![](img/dict/02C013DD.png) | [piquet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cọc, nọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piquets d'une tente | | cọc lều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lối phạt bắt đứng yên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre un écolier au piquet | | phạt học sinh bắt đứng yên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốp lính; tốp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piquet d'incendie | | tốp lính cứu hỏa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piquet de grève | | tốp kiểm tra lệnh đình công | | ![](img/dict/809C2811.png) | être droit comme un piquet | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem droit | | ![](img/dict/809C2811.png) | être planté comme un piquet | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đứng yên | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) pikê |
|
|
|
|