Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pique-nique


[pique-nique]
danh từ giống đực
(số nhiều pique-niques) bữa cơm ngoài trời (trong dịp đi chơi rừng hay ở đồng quê)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.