|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pipe
![](img/dict/02C013DD.png) | [pipe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điếu, tẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pipe en terre | | cái tẩu bằng đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fumer cinq pipes | | hút năm tẩu thuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pipe d'aération | | ống thông khí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) thùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une pipe de vin | | một thùng rượu nho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thuốc lá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) píp (đơn vị đong chất lỏng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | casser sa pipe | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ngoẻo | | ![](img/dict/809C2811.png) | par tête de pipe | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) theo đầu người | | ![](img/dict/809C2811.png) | se fendre la pipe | | ![](img/dict/633CF640.png) | cười | | ![](img/dict/809C2811.png) | terre de pipe | | ![](img/dict/633CF640.png) | đất sét rất trắng | | ![](img/dict/809C2811.png) | tête de pipe | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) người có bộ mặt gớm ghiếc |
|
|
|
|