|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pipée
 | [pipée] |  | danh từ giống cái | |  | lối nhử bẫy chim (bắt chước tiếng nhử chim đến một cây mà cành đã phết nhựa dính) | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩu (lượng thuốc nhồi trong tẩu) | |  | Donnez -moi une pipée de tabac | | cho tôi xin một tẩu thuốc |
|
|
|
|