Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pindarique


[pindarique]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) theo phong cách Pinđa (nhà thơ Anh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.