Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pincé


[pincé]
tính từ
kiểu cách
Air pincé
vẻ kiểu cách
bất bình; bất đắc dĩ
Sourire pincé
cái cười bất bình
khô khan, lạnh lùng
Ton pincé
giọng lạnh lùng
lèvres pincées
môi cắn chỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.