|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piger
![](img/dict/02C013DD.png) | [piger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) đo (bằng thước đo) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne rien piger | | không hiểu tí gì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn, ngắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piger un tableau | | ngắm một bức tranh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lấy; bắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dites où vous pigez tant d'argent | | hãy nói anh lấy đâu ra nhiều tiền thế |
|
|
|
|