Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pierrot


[pierrot]
danh từ giống đực
vai hề kịch câm
chim sẻ
học sinh năm thứ hai, lính năm thứ hai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.