|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pied-noir
![](img/dict/02C013DD.png) | [pied-noir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người Pháp ở An-giê-ri | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est pied-noir | | cô ta là người Pháp ở An-giê-ri | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) bệnh đen gốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) người Pháp ở An-giê-ri | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une famille pied-noire | | một gia đình người Pháp ở An-giê-ri |
|
|
|
|