Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phylactère


[phylactère]
danh từ giống đực
(sử học) bùa chữ (của người Do Thái)
băng lời (băng ghi lời của nhân vật trong cảnh sân khấu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.