Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
photographe


[photographe]
danh từ
người chụp ảnh
Photographe d'art
thợ chụp ảnh nghệ thuật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.