Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
photocopier


[photocopier]
ngoại động từ
sao chụp (tài liệu)
Photocopier un contrat
sao chụp một bản hợp đồng
machine à photocopier
máy sao chụp, máy photo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.