Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phosphoré


[phosphoré]
tính từ
có photpho, có lân
Pâte phosphorée
bột nhão có lân (để diệt vật có hại)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.